Có 2 kết quả:
脚踩两只船 jiǎo cǎi liǎng zhī chuán ㄐㄧㄠˇ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄤˇ ㄓ ㄔㄨㄢˊ • 腳踩兩隻船 jiǎo cǎi liǎng zhī chuán ㄐㄧㄠˇ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄤˇ ㄓ ㄔㄨㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
see 腳踏兩隻船|脚踏两只船[jiao3 ta4 liang3 zhi1 chuan2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 腳踏兩隻船|脚踏两只船[jiao3 ta4 liang3 zhi1 chuan2]
Bình luận 0