Có 2 kết quả:

脚踩两只船 jiǎo cǎi liǎng zhī chuán ㄐㄧㄠˇ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄤˇ ㄓ ㄔㄨㄢˊ腳踩兩隻船 jiǎo cǎi liǎng zhī chuán ㄐㄧㄠˇ ㄘㄞˇ ㄌㄧㄤˇ ㄓ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 腳踏兩隻船|脚踏两只船[jiao3 ta4 liang3 zhi1 chuan2]

Từ điển Trung-Anh

see 腳踏兩隻船|脚踏两只船[jiao3 ta4 liang3 zhi1 chuan2]